NÊN sao chép, chia sẻ, KHÔNG NÊN thương mại hoá.

Sổ Tay Tiếng Anh Trong Công Việc Hành Chính

VI. Dấu Câu

Tác giả: Alphabooks biên soạn
Thể loại: Học Ngoại Ngữ
Ads Top

Mục đích duy nhất của dấu câu là làm cho văn bản thêm rõ ràng, mạch lạc. Trong các tạp chí, báo ngày nay thường sử dụng nhiều dấu phẩy và dấu chấm phẩy hơn. Nhưng hãy nhớ rằng, những quy tắc sử dụng dấu câu đã được thử đúng – sai từ rất lâu rồi.

Dù vậy, cũng có những tiêu chuẩn và những trường hợp nghi thức bắt buộc bạn phải sử dụng, không chỉ để làm hài lòng sếp mà còn làm cho cơ hội thăng tiến của bạn thêm rõ ràng, chắc chắn. Khi rời khỏi văn phòng, chính công việc của bạn sẽ chứng tỏ bản thân nó.

1. Dấu chấm (The period)

Dấu chấm câu được sử dụng ở cuối mỗi lời tuyên bố để đưa ra dấu hiệu về một sự ngắt quãng.

• I am going to town. (Tôi sẽ đến thị trấn).

• You may go with me if you wish. (Bạn có thể đi với tôi nếu bạn muốn).

• Sử dụng dấu chấm, không phải dấu chấm hỏi (?), khi câu đó chứa một câu hỏi gián tiếp:

• He could not understand why she was leaving. (Anh ấy không thể hiểu nổi tại sao cô ấy ra đi).

• Cũng có thể sử dụng một dấu chấm hỏi (?) cho một cụm từ yêu cầu như một câu hỏi:

• Will you please return the diskette when you are finished? (Bạn sẽ đưa trả lại đĩa mềm khi nào bạn kết thúc chứ?)

Khi dấu chấm câu được sử dụng trong số thập phân để ngăn cách giữa phần nguyên với phần thập phân:

• 5.6 percent (5,6 %)

• $19.50 (19,50 đô-la)

• Nó cũng có thể được dùng trong viết tắt:

• Mrs.

• Ph.D.

• etc.

2. Dấu phẩy (The coma)

Dấu phẩy thông báo cho người đọc về một sự ngắt quãng. Sự có mặt hay vắng mặt của dấu phẩy có thể gây ra những cách hiểu khác nhau trong một câu văn viết. Nó rất quan trọng, đặc biệt là trong những văn bản mang tính pháp lý.

Một chuỗi dấu phẩy thường được sử dụng để ngăn cách giữa các danh từ, trong một chuỗi tính từ, hay trong một chuỗi danh từ, để làm cho chúng rõ ràng và đơn giản hơn.

• The workers picked cherries, peaches, and plums. (Những người công nhân hái những quả anh đào, quả đào, và quả mận).

• We swam in cool, clear, fresh water. (Chúng tôi bơi trong làn nước mát mẻ, sạch sẽ, trong lành.)

Để tạo nên sự rõ ràng, có thể bỏ dấu phẩy trước and trong câu nếu không cần thiết. Điều này cũng tương tự như khi sử dụng butor, vì những từ này thay thế vị trí của dấu phẩy cuối cùng trong chuỗi dấu phẩy được dùng trong câu.

Một vài thuật ngữ chứa năm, tháng và ngày thì không được coi như những chuỗi từ mà chỉ là những đơn vị thời gian riêng lẻ không cần phải sử dụng dấu phẩy.

• Interest will be computed for 6 years 3 months and 2 days. (Lãi suất sẽ được tính trong vòng 6 năm 3 tháng và 2 ngày.)

Hai câu thường được ngăn cách với nhau bởi dấu phẩy và liên từ (conjunction) như: and hay but. Dấu phẩy được sử dụng giữa những mệnh đề của một câu ghép hay câu phức (compound and complex sentences):

• John went to the theater, but he left before the play ended. (John đã đi đến rạp hát, nhưng anh ấy đã rời đi trước khi vở kịch kết thúc).

Một mệnh đề trạng ngữ thường theo sau một mệnh đề độc lập và không sử dụng dấu phẩy. Nhưng để nhấn mạnh, trật tự của mệnh đề có thể được thay đổi bằng cách thêm một dấu phẩy vào trong câu.

Trật tự thông thường:

• John was met by a large delegation when he came home. (John được gặp một phái đoàn lớn khi anh ấy trở về nhà.)

Trật tự đã được thay đổi:

• When John came home, he was met by a large delegation. (Khi John về nhà, anh ấy đã được gặp một phái đoàn lớn.)

Những thuật ngữ liên kết (introductory expressions) như những từ chỉ sự biến đổi hay những cụm từ; những từ ngữ thể hiện cảm xúc ngắn gọn, lịch sự; việc ngăn cách bằng dấu phẩy làm cho nghĩa rõ ràng hơn khi chúng đứng một mình ở đầu câu:

• Yes, I will go. (Vâng, tôi sẽ đi.)

• Well, perhaps she is right. (À, có lẽ cô ấy đúng.)

• Nevertheless, I wish he had waited for me. (Tuy nhiên, tôi ước anh ấy đã chờ tôi.)

• To tell the truth, I think you should go. (Thực sự mà nói, tôi nghĩ bạn nên đi.)

• As a rule, he arrives very early. (Như một quy tắc, anh ấy thường đến rất sớm.)

Tuy nhiên, một vài thuật ngữ liên kết mang tính nhấn mạnh nếu như không sử dụng dấu chấm câu, như các ví dụ dưới đây:

• Doubtless she just couldn’t be here. (Không còn nghi ngờ gì nữa cô ấy không thể ở đây).

• At least you tried. (Cuối cùng bạn đã thử.)

• Undoubtedly the plane’s engines both failed. (Không còn nghi ngờ gì nữa các động cơ máy bay đều hỏng.)

• Indeed you may bring your friends with you. (Thực sự bạn có thể đi cùng với bạn của mình.)

Để sử dụng dấu phẩy hợp lý cho các trường hợp trên, sử dụng phép thử bằng cách đọc to câu đó xem có cần nghỉ sau những từ hay nhóm từ trong câu đó không, để đặt dấu phẩy vào chỗ nghỉ hợp lý.

Sử dụng dấu phẩy để làm cho những từ ngữ bị chuyển đổi vị trí thêm rõ ràng. Khi đặt những từ như: however, therefore,moreover ở đầu hay cuối mỗi câu văn có thể ngăn cách bằng một dấu phẩy với phần còn lại của câu:

• Jean may not arrive until noon, however. (Tuy nhiên, Jean có thể không đến cho đến tận chiều.)

• Her problem, therefore, must be solved at once. (Vấn đề của cô ta, vì thế, phải được giải quyết dứt điểm một lần).

• I will be there, moreover, as soon as I can. (Tôi sẽ ở đó, hơn thế, tôi sẽ đến sớm hết mức có thể).

Thỉnh thoảng, though được sử dụng mang ý nghĩa giống như however và thường được ngăn cách với phần còn lại trong câu bằng những dấu phẩy

• I will be there, though, if at all possible. (Tuy nhiên, tôi sẽ ở đó nếu có thể)

Không sử dụng dấu phẩy cho cụm giới từ (prepositional phrase) trong một câu trừ khi cụm từ đó nằm giữa chủ ngữ và vị ngữ của mệnh đề

• I am sure that because of your generosity we will be able to build the new dormitory. (Tôi chắc rằng vì sự hào phóng của bạn chúng tôi có thể sẽ xây dựng được khu nhà tập thể)

• The bag, in addition to a hatbox, will be sent to you today. (Cái túi, thêm vào đó là một cái hộp mũ, sẽ được gửi đến bạn trong ngày hôm nay.)

Những cụm từ mang ý nghĩa đối lập nhau (contrasting phrase) trong một câu được đánh dấu bởi dấu phẩy:

• The lion, not the tiger, growled. (Con sư tử, không phải con hổ, gầm rú.)

• We walk slowly, never quickly, to the garage. (Chúng tôi đi chậm, chẳng bao giờ nhanh cả, tới gara.)

• This letter was meant for you, not for me. (Bức thư này cho bạn, không phải cho tôi.)

Mệnh đề không giới hạn (nonrestrictive modifiers) là những cụm từ hay những mệnh đề có thể được bỏ đi mà không ảnh hưởng đến nghĩa của câu. Dấu hiệu để nhận biết chúng với phần còn lại của câu là một dấu phẩy hay dấu gạch ngang

• John, my favorite friend, is visiting me. (John, người bạn mà tôi rất quý, sẽ đến thăm tôi.)

• That car is, I believe, a new model. (Chiếc xe hơi này, tôi tin, là một mẫu mới.)

• Mary Brown, who lives next door, is in the third grade. (Mary Brown, người sống bên cạnh, học lớp 3.)

• That is the girl who lives next door. (Đó là cô gái sống ở nhà bên cạnh.)

Động từ nguyên thể (infinitive phrase) được sử dụng độc lập và được ngăn cách bởi dấu phẩy

• This color is too dark, to list on fault. (Màu này quá tối để chỉ ra những phần lỗi.)

Nếu động từ được sử dụng để làm rõ nghĩa cho thành phần nào đó trong câu thì không sử dụng dấu phẩy nữa:

• The piano is too large to fit in the room. (Chiếc đàn piano này quá lớn để đặt vừa vào căn phòng này.)

Một dấy phẩy được sử dụng để ngăn cách giữa một trích đoạn hội thoại (dialogue) khỏi câu chính:

• “Please go with me”, the boy said. (“Xin hãy đi với anh”, chàng trai nói.)

• “What do you think”, Mr. Bleeker asked, “the Mayor will do next?” (“Ông nghĩ gì”, ngài Bleeker hỏi, “Ngài thị trưởng sẽ làm tiếp?)

Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách tên riêng của một người được nhắc đến trong đoạn hội thoại với phần còn lại của câu:

• “Will you come with me, John?” (Bạn sẽ đi với tôi chứ, John?)

• Jane, how do you know that the plane is late? (Jane này, bạn thấy thế nào khi máy bay trễ giờ?)

Một câu hỏi xác nhận trong một câu cũng được phân biệt với phần còn lại bằng dấu phẩy:

• “He left, did he not, on the noon plane?” (Anh ấy đã đi, đúng không, trên chuyến bay chiều?)

Một dấu phẩy được sử dụng để làm rõ ràng và tránh những rắc rối khi từ nào đó được nhắc lại:

• Whoever goes, goes without my consent. (Bất cứ ai đi, đi mà không có sự cho đồng ý của tôi.)

Khi những từ ngữ được lược bỏ (omission) khỏi một phần nào đó trong câu vì chúng đã được sử dụng ở phần trước của câu, sử dụng một dấu phẩy ở chỗ những từ đó được lược bỏ:

• Sam’s first car was a Cadillac, and mine, a Ford. (Chiếc xe đầu tiên của Sam là chiếc Cadillac, và của tôi, một chiếc Ford.)

Khi một tính từ theo sau một danh từ, tính từ đó được ngăn cách bởi một dấu phẩy, khi một tính từ đứng trước một danh từ và mạo từ trước danh từ đó, dấu phẩy sẽ đặt sau tính từ:

• The physician, dignified and competent, told them the bad news. (Nhà vật lý, đáng kính và tài năng, đã thông báo cho họ một tin xấu.)

• Dignified and competent, the physician told them the bad news. (Nhà vật lý đáng kính và tài năng đã thông báo cho họ một tin xấu.)

Trong hệ Anh, dấu phẩy được sử dụng trong việc viết những số lớn, ngăn cách những con số hàng nghìn với hàng trăm, những số hàng triệu với những số hàng nghìn với nhau, lưu ý, ở Việt Nam là dấu chấm:

• 249,586

• 1,345,000

Sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai hay nhiều hơn những số không liên quan đến nhau:

• On August 1, 1992, 437 people visited the museum. (Vào ngày 01/08/1992, 437 người đã thăm bảo tàng.)

• Out of eighty, twenty were discarded. (Trong số 80 người, có 20 người bị loại.)

Khi thời gian xảy ra ở giữa câu:

• She left for England on June 22, 2003, and returned a month later. (Cô ấy rời London vào ngày 22/6/2003, và trở lại sau một tháng.)

Tuy nhiên, ở trường hợp trên, cũng có thể không sử dụng dấu phẩy:

• She left for England on June 22 2003 and returned a month later. (Cô ấy rời London hôm 22/6/2003 và trở lại sau một tháng.)

Những thành phần trong một địa chỉ cụ thể được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy:

• He lives at 410 Hawthorne Street, Chicago, Illinois, near the University of Chicago campus. (Anh ta sống ở số 410 phố Hawthorne, Chicago, Illinois, gần khu ký túc của đại học Chicago.)

Khi ghi địa chỉ trên phong bì, không sử dụng dấu phẩy giữa các bang và các mã zip code.

Dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách giữa tên và chức vị:

• The letter was from Mrs. Masterson, our President, and contained a list of instructions. (Bức thư này từ bà Masterson, Chủ tịch của chúng tôi, bao gồm một chuỗi những chỉ dẫn.)

Ngăn cách giữa Jr. và Sr. khỏi tên riêng bằng một dấu phẩy. Nhưng không sử dụng dấu câu với số La Mã:

• Philip W. Thompson, Sr. (Ngài Philip W. Thompson)

• Philip W. Thompson III.

Tước vị cũng được ngăn cách bởi một dấu phẩy:

• Jennifer Galt, M.D.

Nhưng không sử dụng dấu phẩy với tính từ miêu tả về tước vị:

• Attila the Hun.

Tên những công ty bao gồm một chuỗi tên sẽ không sử dụng dấu phẩy cho tên cuối cùng:

• Pate, Tate and Waite. (Công ty Pate, Tate và Waite).

Bỏ dấu phẩy cuối cùng khi sử dụng and Company để kết thúc chuỗi tên:

• Pate, Tate, Waite and Company (Pate, Tate, Waite và Công ty).

Ngăn cách Incorporated khỏi tên của công ty bằng một dấu phẩy:

• Johnson Brothers, Incorporated (Tập đoàn Johnson Brothers).

3. Câu hỏi (Question Mark)

Một câu hỏi thường kết thúc với một dấu chấm hỏi.

• What time is it? (Mấy giờ rồi?)

Một dấu chấm hỏi được sử dụng để thể hiện sự nghi ngờ:

• He is older (?) than she. (Anh ta già (?) hơn cô ta.)

Nhưng lưu ý, nếu một câu hỏi gián tiếp thì không sử dụng dấu chấm hỏi ở cuối câu:

• I wonder whether he will be here. (Tôi tự hỏi liệu anh ta có ở đây không.)

Khi một câu hỏi được đưa ra ở giữa câu, câu hỏi đó sẽ được kết thúc bởi một dấu phẩy và kết thúc với một dấu chấm hỏi.

• They are arriving, aren’t they, on the noon train? (Họ đang đến, đúng không, trên chuyến tàu chiều?)

Khi một câu hỏi được kết thúc trong ngoặc, dấu chấm hỏi được đặt trong ngoặc chứ không đặt ở cuối câu:

• The magazine (did you see it?) describes the city in great detail. (Tạp chí (anh đã xem nó chưa?) tả thành phố thật chi tiết.)

Nếu như dấu chấm hỏi là một phần của lời trích dẫn thì nó được đặt trong phần cuối của phần trích dẫn; nếu như nó không phải là một phần của lời trích dẫn nó được đặt ở ngoài phần trích dẫn:

• What did she mean by “jobless years”? (Cô ấy có ý gì với cái “ hàng năm thất nghiệp” này?)

• The statement ended, “And is that all?” (Câu kết thúc,” Và đó là tất cả?”)

Nếu như từ cuối cùng trong một câu hỏi là một từ viết tắt, có chứa một khoảng thời gian, có thể sử dụng dấu chấm hỏi:

• Do you think he will arrive by 4 p.m.? (Bạn có nghĩ anh ta sẽ đến lúc 4 chiều?)

• Khi muốn biến câu nói thông thường thành một câu hỏi, có thể sử dụng dấu chấm hỏi:

• He is arriving today? (Hôm nay anh ta sẽ đến chứ?)

• Really? (Thật chứ?)

4. Dấu chấm cảm (Exclaimation Point)

Một dấu chấm cảm (!) được sử dụng khi muốn giải thích hay thể hiện cảm xúc của người nói:

• Here is the finest car on the market! (Đây là chiếc xe tốt nhất trên thị trường!)

• The announcement was unbelievable! (Bản thông báo thật không thể tin được!)

Thường sử dụng dấu chấm cảm sau một từ hay một cụm từ đi kèm cảm xúc:

• Quick! We don’t want to be late. (Nhanh lên! Chúng ta không muốn bị muộn mà.)

Nó cũng được sử dụng cho việc nhấn mạnh lần thứ hai:

• Did you catch that innuendo! (Bạn có hiểu được lời ám chỉ đấy không!)

Vài người có thói quen thường xuyên sử dụng dấu chấm cảm để thể hiện cảm xúc của mình, họ thường dùng để thay thế cho mục đích của dấu chấm. Tuy nhiên, không nên lạm dụng dấu chấm cảm, đặc biệt trong văn bản chính thống. Để những câu văn có sức thuyết phục, cần thể hiện cảm xúc thông qua ngôn ngữ và việc sử dụng dấu chấm cảm chỉ để diễn tả cường độ cảm xúc.

5. Dấu chấm phẩy (Semicolon)

Một dấu chấm phẩy được sử dụng khi những liên từ bị loại bỏ giữa những phần của một danh từ ghép:

• I went with them; I should have stayed at home. (Tôi đã đi với họ; lẽ ra tôi nên ở nhà.)

Dấu chấm phẩy đứng trước những từ như however, moreover, hoặc otherwise, khi sau chúng là câu thứ hai của hai câu văn liên kết với nhau:

• She is arriving at noon; however, she will not stay long. (Cô ấy đến vào buổi chiều; tuy nhiên, cô ấy sẽ không ở lâu.)

Nếu những phần của một chuỗi những dấu trong câu như dấu phẩy, một phần được ngăn cách bởi dấu chấm phẩy:

• He came to see his mother, who was ill; his sister, who lived in the next town; and his old schoolmate. (Anh ta đi gặp mẹ, đang bị ốm; chị anh ta, đang sống ở thị trấn bên cạnh; và bạn học cũ của anh ta.)

6. Dấu hai chấm (Colon)

Dấu hai chấm thường theo sau một câu giới thiệu một sự kiện, con số hay một trích dẫn:

• The following quotation is from the Detroit Free Press: “Regardless of what may be accomplished, the company will still be involved.” (Phần trích dẫn sau từ cuốn Detroit Free Press: “Không tính đến những gì có thể được thực hiện, công ty vẫn sẽ bị liên quan.”)

• During your first year, you will study such subjects as these: algebra, physics, chemistry, and psychology. (Trong năm đầu tiên của ban, bạn sẽ học những môn học như: số học, vật lý, hóa học, và tâm lý học.)

Không sử dụng dấu hai chấm cho một danh sách những sự kiện là tân ngữ của một động từ hay một giới từ,:

• During your first year, you will study algebra, physics, chemistry, and psychology. (Trong năm đầu tiên, bạn sẽ học môn đại số, vật lý, hóa học và môn tâm lý học.)

Dấu hai chấm cũng được sử dụng để nhấn mạnh một từ một cụm từ hay một mệnh đề sau nó hay khi một câu tạo ra sự mong đợi điều gì:

• The newspaper published a startling statement: the city had been completely destroyed by fire. (Tờ báo đăng một cái tít giật gân: thành phố đã bị phá hủy hoàn toàn vì cháy.)

Dấu hai chấm còn được sử dụng để ngăn cách giữa giờ và phút trong thời gian:

• 4:15 A.M. GMT (4 giờ 15’ sáng theo giờ GMT)

Dấu hai chấm được sử dụng để ngăn cách một tiêu đề với một phụ đề:

• Gone With the Wind: A Story of the Old South (Cuốn theo chiều gió: Câu chuyện về miền Nam nước Mỹ một thuở).

7. Dấu trích dẫn (Quotation marks)

Dấu ngoặc kép (“ ”) được dùng để đánh dấu phần trích dẫn trong câu hay đoạn văn. Nếu phần trích dẫn gồm vài đoạn văn, dấu trích dẫn mở được sử dụng ở đầu đoạn trích và đầu của mỗi đoạn trong phần trích đó; tuy nhiên, một dấu đóng ngoặc kép chỉ được được sử dụng ở phần kết của đoạn trích. Nó không được sử dụng ở phần kết của mỗi đoạn văn trong phần trích như nhiều người vẫn nghĩ.

• The passage he read aloud was from the first chapter: “The discovery of this energy brings us to the problem of how to allow it to be used. The use of atomic power throws us back to the Greek legend of Prometheus and the age-old question of whether force should be exerted against law.

“The man of today must decide whether he will use this power for destruction or for peaceful purposes.” When he had finished the reading, there was loud applause.

(Đoạn văn anh ấy đọc to là từ chương một: “Sự phát hiện ra năng lượng đặt ra cho chúng ta vấn đề là chúng được phép sử dụng như thế nào. Việc sử dụng vũ khí hạt nhân ném chúng ta trở lại thời kì Ai cập cổ đại của Prô-mê-tê và câu hỏi của thời kỳ cổ đại rằng nguồn lực nào nên được sử dụng để chống lại luật pháp.

Con người ngày nay phải quyết định liệu họ sẽ sử dụng nguồn năng lượng này cho sự hủy diệt hay vì mục đích hòa bình.” Khi anh ta kết thúc bài đọc, đã có những tràng vỗ tay lớn tán dương.)

Dấu trích dẫn ngoặc kép đơn (‘ ‘) chỉ ra một trích dẫn trong một trích dẫn khác:

• He said, “Did you hear John make the statement, ‘I will not go with her,’ or were you not present at the time he spoke?” (Anh ta đã nói, “Anh có nghe thấy John nói không, ’tôi sẽ không đi với cô ấy,’ hay anh không có ở đó lúc hắn nói à?”

Trong văn bản được in ra, phần tiêu đề của bài luận hay bài báo, bài thơ, câu chuyện hay một chương, hồi sẽ được đánh dấu bằng dấu ngoặc kép; những tiêu đề của vở kịch, sách và những tạp chí xuất bản định kỳ được in nghiêng:

• The name of the article is “I Believe.” (Tên của tiêu đề này là “Tôi tin.”)

• The title of the book is Journey Into Night. (Tên của cuốn sách là Hành trình tới nửa đêm.)

• It was first published in Harper’s Magazine. (Đây là số đầu tiên của Tạp chí Harper).

Giữa dấu trích dẫn và hệ thống dấu chấm câu, phải đặt dấu trích dẫn ngoài dấu phẩy và dấu chấm:

• “Don’t stop now,” he said, “when you have so little left to finish.” (“Đừng dừng lại bây giờ,“ anh ta nói, ”khi nào bạn gần như không còn thời gian để làm bài.”)

Đặt dấu trích dẫn trong dấu hai chấm và dấu chấm phẩy:

• He called her a “little witch”; that was right after she broke his model plane. (Anh ta đã gọi cô ấy là “mụ phù thuỷ nhỏ”; điều đó đã đúng sau khi cô làm vỡ mô hình máy bay của anh ta.)

Đặt dấu trích dẫn ngoài dấu chấm cảm hay dấu chấm hỏi khi phần trích dẫn là một lời giải thích đứng độc lập hay một câu hỏi:

• “I passed my test!” (“Tôi đã hoàn thành bài kiểm tra của mình!”)

• Didn’t he claim to be “too tired”? (Anh ta không than phiền là “quá mệt” đấy chứ?)

8. Chữ in nghiêng (Italics)

Chữ in nghiêng được dùng trong văn bản để nhấn mạnh:

• Notice where you are, not where you have been. (Hãy thông báo xem bạn đang ở đâu, không phải chỗ bạn vừa mới ở đâu nhé.)

Nhưng trong một văn bản hành chính hoặc liên quan tới công việc, nên tránh sử dụng dấu in nghiêng cho mục đích này, hãy lựa chọn ngôn ngữ để nhấn mạnh.

Khi được sử dụng, chữ in nghiêng cho mục đích nhấn mạnh, thường để diễn đạt tên của sách chuyên đề nhỏ, tạp chí:

• Saturday Evening Post (Báo Tối thứ Bảy).

• Black Beauty (Tạp chí Vẻ đẹp huyền ảo).

• Washington Daily News (Nhật báo Washington).

Tên của tàu cũng được in nghiêng nhưng phần viết tắt trước chúng thì không được viết hoa:

• USS Heinz (Tàu USS Heinz)

Để xác định rõ phần nhấn mạnh là in nghiêng, có thể gạch chân phần đó:

• Sea Witch (Thủy vương)

• USS Heinz (Tàu USS Heinz)

• Washington Daily News (Nhật báo Washington)

9. Dấu lược (dấu móc lửng) (‘) (apostrophe)

Như một dấu hiệu cho sự lược bỏ câu văn, dấu lược (‘) có thể chỉ ra rằng một từ đã được lược bỏ đi một cách có chủ ý:

• It’s time to go. (Đã đến lúc phải đi rồi.)

• Haven’t you finished the task? (Em đã làm xong bài tập chưa?)

Để thể hiện mục đích sở hữu, sử dụng một dấu lược (‘) và theo sau bởi một chữ s sau một danh từ đơn:

• The city’s founder (Người thành lập thành phố).

Sử dụng nó độc lập sau danh từ số nhiều kết thúc ở s:

• The books’ titles (Những tiêu đề của các cuốn sách).

Danh từ số nhiều không kết thúc với s thể hiện sự sở hữu bằng cách thêm một dấu lược (‘) và một chữ s:

• Men’s clubs (Những câu lạc bộ của đàn ông)

• Sheep’s clothing (Vải từ lông cừu)

Cụm danh từ số nhiều và những danh từ sở hữu chung được tạo thành bằng cách thêm một dấu lược (‘) sau chữ s. Không sử dụng dấu lược (‘) với các đại từ sở hữu.

• The Secretary-Treasurer’s decision (Quyết định của thư ký quỹ).

• Mary and John’s cassette player (Chiếc đài cassette của Mary và John).

Nhưng nếu vật đó là sở hữu riêng thì danh từ ghép – bản thân mỗi từ cần có một dấu (‘) theo sau bởi s

• Mary’s and John’s coats (Những chiếc áo của Mary và John)

Dấu lược (‘) còn được dùng để thể hiện một khoảng thời gian:

• A day’s traveling time (Thời gian cho chuyến đi một ngày).

• Twelve months’ duration (Khoảng thời gian 12 tháng).

Dấu lược (‘) sử dụng cho tên riêng kết thúc với s để chỉ sở hữu:

• Lewis’s hat (Mũ của Lewis)

• Miss Bliss’s book (Sách của cô Bliss)

Trường hợp ngoại lệ, hai tên riêng dưới đây sử dụng dấu lược (‘) không cần s:

• Moses’ robe (Áo choàng của Moses)

• Jesus’ parable (Truyền thuyết về Jesus)

Đối với những danh từ riêng ở dạng số nhiều kết thúc với s, chỉ sử dụng dấu (‘) mà không cần thêm s:

• The Joneses’ boots were left in the hall. (Bốt của Joneses được đặt bên trái hội trường.)

10. Dấu gạch ngang (Dash)

Dấu gạch ngang (-) được sử dụng để đưa thêm một ý vào:

• I shall go with you- you don’t mind, do you? (Tôi sẽ không đi với anh – anh không phiền chứ?)

Dấu gạch ngang cũng phá vỡ tính liên tục của suy nghĩ như một sự chuyển hướng:

• “The Scherzo Sonata” by Tolstoy is a sad story- but the writing is magnificent. (“Bản Scherzo Sonata” của Tolstoy là một câu chuyện buồn – nhưng bài viết thật tuyệt.)

Nó cũng được sử dụng trước và sau những từ giải thích thêm thay cho dấu phẩy (,):

• Henry Higgins – bareheaded and without a coat – left the house and ran down the road. (Henry Higgins – đầu trần và chẳng có áo khoác – đã bỏ nhà và chạy xuống đường phố.)

Thỉnh thoảng, có thể sử dụng dấu gạch ngang như một dấu phẩy. Khi một câu văn gồm một chuỗi dấu phẩy, thì dấu gạch ngang sẽ là công cụ hữu hiệu cho việc ngăn cách một mệnh đề để phân biệt nó với các phần nối tiếp trong câu.

• The Mississippi river weaves between Tennessee, Arkansas, and Louisiana – a state famous for its French culture – before emptying into the Gulf of Mexico. (Sông Mississippi chảy giữa các vùng Tennessee, Arkansas, và Louisana – một bang nổi tiếng vì nền văn hóa Pháp – trước khi đổ vào thung lũng Mexico.)

11. Dấu ba chấm (Ellipses)

Để lược bỏ một số từ ngữ trong phần trích dẫn, dấu ba chấm (…) được sử dụng nếu phần lược bỏ đó được loại bỏ khỏi câu. Khi phần cuối của đoạn trích dẫn được loại bỏ, nó được theo sau bởi những dấu chấm được cách ra.

• “Five hundred firemen . . . attended the ball… (500 lính cứu hỏa… tham dự buổi khiêu vũ…)

• Mr. Brown went on to say: “The shoe department functions smoothly . . . many salespeople have won prizes for efficiency.” (Ông Brown đã nói: ”Phòng trưng bày hoạt động rất trơn tru… rất nhiều nhân viên bán hàng đã giành được những giải thưởng cho hoạt động hiệu quả.)

Dấu ba chấm có thể được sử dụng để thể hiện sự ngập ngừng:

• He said, “If . . . if I do go with you, will you return early?” (Anh ta nói, “Nếu… nếu tôi đi với anh, anh sẽ trở lại sớm chứ?”)

12. Dấu ngoặc đơn (Parentheses)

Những dấu ngoặc đơn được sử dụng để đưa thông tin giải thích:

• If the lessor (the person owning the property) agrees, the lessee (the person renting the property) may have a dog on the premises. (Nếu như người cho thuê (chủ sở hữu tài sản) đồng ý, người thuê (người thuê tài sản) có thể nuôi một con chó trong nhà.)

Dấu ngoặc đơn được sử dụng để đính kèm những con số đếm số lượng được nêu ra trong câu:

• The book contained chapters on (1) capitalization, (2) spelling rules, (3) troublesome verbs, and (4) punctuation. (Cuốn sách bao gồm những chương về (1) viết chữ in hoa, (2) những quy tắc đánh vần, (3) những từ dễ nhầm lẫn, và (4) chấm câu.)

Chúng được sử dụng để trích dẫn tên tác giả:

• The definition of action is “the process or state of being active (American College Dictionary).” (Định nghĩa của hành động là “quá trình hay trạng thái của việc hoạt động. (Từ điển của đại học Mỹ).”)

Chúng được sử dụng để nhắc lại những con số trong văn bản pháp lý:

• He was willed five thousand dollars ($5,000) by his uncle. (Anh ta được thừa kế 5000 đô-la từ người chú của mình.)

• You will be paid twenty (20) percent interest. (Bạn sẽ được trả 20% lãi suất.)

13. Dấu ngoặc vuông (Brackets)

Dấu ngoặc vuông và dấu ngoặc đơn thỉnh thoảng được dùng thay thế nhau, tuy nhiên, dấu ngoặc vuông thường được sử dụng với hai công dụng sau:

– Làm rõ hơn sự thay đổi được trích dẫn trong câu;

– Cho thấy có một đoạn trích dẫn khác được đưa vào trong câu.

Nếu muốn thay đổi đoạn trích để làm cho nó rõ ràng hơn, nên sử dụng dấu ngoặc vuông.

Trích dẫn nguyên gốc:

• “Everyone knew it was about to break any day now.” (Mọi người đã biết rằng, nó sẽ bắt đầu cho một ngày mới ngay bây giờ.)

Sửa lại trích dẫn:

• “Everyone knew it [the dam] was about to break any day now.” (Mọi người đã biết, nó [cái đập] sắp bắt đầu cho một ngày mới bây giờ.)

Có trường hợp cần đặt một dấu ngoặc đơn ngoài một ngoặc khác.

• The computer’s memory (Random Access Memory [RAM] and Read Only Memory [ROM]) is where software is loaded. (Bộ nhớ của máy (Bộ nhớ tức thời [RAM] và Bộ nhớ chỉ đọc [ROM] là nơi phần mềm được tải về.)

14. Dấu gạch ngang đơn (The hyphen)

Dấu gạch ngang đơn (-) được sử dụng cả trong đánh vần lẫn trong đánh dấu câu. Khi sử dụng như một dấu câu, nó không phải là một phần của từ hay cụm từ nào. Có bốn cách sử dụng dấu gạch ngang đơn như một dấu câu:

• Đánh dấu giữa từ đó với phần còn lại của dòng;

• Kết nối những từ tạo thành cụm tính từ;

• Đóng vai trò như một phần thay thế với một từ được nhắc lại;

• Đưa ra những phát âm đặc biệt.

Hiện nay, có nhiều chương trình xử lý ngôn ngữ có chức năng tạo ra những dấu gạch ngang đơn. Chức năng này sẽ tự động thêm những dấu gạch ngang đơn vào để kéo dài từ không thích hợp ở cuối mỗi dòng.

Tuy nhiên, việc đặt dấu gạch ngang đơn tự động này có thể tạo ra những từ được gạch nối không hợp lý. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng, trên cơ sở những quy tắc sử dụng dấu gạch ngang sau đây:

• Không phá vỡ mỗi âm tiết trong một từ;

• Không phá một từ nếu chỉ còn một chữ cái còn lại ở dòng đó;

• Không sử dụng những cụm từ được đánh dấu gạch ngang tại chỗ đã đánh dấu gạch ngang;

• Phá những cụm từ đóng giữa các từ với nhau.

Dấu gạch ngang đơn được sử dụng để hình thành cụm tính từ (compound adjectives) từ nhóm những từ hay cụm từ được sử dụng để miêu tả một danh từ:

• It was a once-in-a-lifetime opportunity. (Đó là cơ hội có- một- lần-trong-đời.)

• I wouldn’t touch that line with a ten-foot pole. (Tôi sẽ không động đến cái dòng kẻ với chiều dài mười-foot đó.)

• The computer’s processor has a 512 single-byte bus. (Chiếc máy tính đời trước có bộ nhớ năm-trăm-mười-hai-byte.)

• Eight-month-old kittens were given away. (Những chú mèo tám-tháng-tuổi đã được mang đi rồi.)

• Eight month-old kittens were given away. (Tám con mèo một-tháng-tuổi đã bị mang đi rồi.)

Không sử dụng dấu gạch ngang khi từ đầu tiên của một cụm tính từ kết thúc bởi – ly, như những ví dụ sai dưới đây:

• It was a highly-motivated student body. (Đó thực sự là một sinh viên có chí và đầy quyết tâm.)

• It was a beautifully-made sweater. (Đó là một chiếc áo len được làm thật đẹp.)

Nếu một từ được nhắc lại với một dạng khác trong câu, nó có thể làm cho câu đó dài và khó hiểu. Cách giải quyết vấn đề này là sử dụng dấu gạch ngang.

• We both over- and underestimated the amount of driving time for the trip. (Tất cả chúng tôi đều quá tải – quá ít khoảng thời gian cần cho chuyến đi lần này.)

• The Dallas Cowboys used a three-, four-, and five-man line. (Những chàng trai cao bồi vùng Dallas đã sử dụng một sợi dây buộc vừa 3, 4, và 5- người đàn ông.)

• Most computers today have either a 32- or 64-bit processor. (Hầu hết máy tính ngày nay có 32 – hoặc -64-bit.)

Có thể sử dụng dấu gạch ngang khi viết những đoạn hội thoại để nhấn mạnh cách phát âm đặc biệt trong suy nghĩ của những người đọc:

• “S-s-s-s,” said the snake. (“S..s…s…s”, con rắn phun phì phì).

• “Mr. S-s-smith,” he stuttered, “May I p-p-please have some w-w-water?” (“Ngài S-s-sMith,” anh ta lắp bắp, ”Tôi có..o..o thể xin một chút nư…nước được không?”)

15. Dấu gạch chéo (Slash)

Được sử dụng để viết tắt hay khi sự lựa chọn giữa các kết quả không rõ ràng. Khi chưa rõ ràng, nó được sử dụng với ý nghĩa lưu ý/thận trọng:

• Với từ và/hoặc những từ kết nối;

• Để chỉ ra mỗi quan hệ khác giữa các từ với nhau.

Dấu gạch chéo có thể được sử dụng để đưa ra ý kiến nào là thích hợp, có khả năng như nhau hay để thể hiện rằng cái gì đó có nhiều hơn một chức năng.

• The potter worked alone in the cold garage/studio. (Người thợ gốm làm việc một mình trong gara/xưởng lạnh giá.)

• Dear Sir/Madam: (Xin chào Quý Ông/Quý Bà)

• The ingredients of the drink are: ice, rum, lime/lemon, and cola. (Nguyên liệu làm thức uống này là: đá, rượu rum, cam/chanh, và lá cola.)

Dấu gạch chéo có thể sử dụng để ngăn cách giữa những thành tố được so sánh, để phân cách giữa điểm khởi đầu và kết thúc, hoặc để phân cách các con số chỉ thời điểm (ngày, tháng, năm), hay chỉ ra những giai đoạn làm cầu nối giữa hai hay nhiều năm; trong vị trí của từ per và để viết phân số:

• The Redskins/Cowboys rivalry has a long history. (Người da đỏ/những chàng cao bồi có một lịch sử lâu đời.)

• The Dallas/Atlanta flight was canceled. (Chuyến bay tới Dallas/Atlanta đã bị hủy bỏ.)

• 12/31/2005 (ngày 31 tháng 12 năm 2005)

• For the 2004/2005 school year, the eighth graders will be taking technology education for the first time. (Năm học 2004/2005, học sinh lớp tám sẽ lần đầu tiên được giáo dục về công nghệ.)

• 1,000 km/hour (1.000km/h)

Bình luận
Ads Footer