Cách phát âm sẽ làm cho người nghe hiểu rõ hơn những gì đang được trình bày. Việc phát âm thể hiện năng lực và kinh nghiệm của người nói. Để tạo ấn tượng tốt, bạn phải hoàn thiện khả năng nói của mình.
Lắng nghe cẩn thận những gì người khác nói và so sánh với những điều bạn nói để tìm ra điểm khác biệt. Hãy tra trong từ điển khi bạn nghe thấy sự khác biệt để xem ai đã phát âm sai. Việc kiểm tra tức thời sẽ cải thiện khả năng phát âm của bạn, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Đây là một bước tốt để cải thiện ngữ điệu trong giao tiếp.
Dưới đây là một nhóm những từ ngữ đi theo cặp và thường bị phát âm sai như một âm tiết bị bật yếu hơi, bị thêm vào hoặc không rõ ràng. Lưu ý, cách phát âm những từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày thường không được sử dụng làm ngôn ngữ chuẩn trong kinh doanh.
Những từ dưới đây được đánh dấu bởi hai dấu sao (**) có nghĩa những từ đó là một trong số những từ hay bị phát âm sai nhất trong tiếng Anh.
• abject /ab’ jekt/ (khổ sở)
• absolutely /ab’ so lute lee/ (hoàn toàn)
• abstemious /ab stee’ mee us/ (tiết độ)
• absurd /ab serd’/ (vô lý)
• accede /ak seed’/ (đồng ý)
• accept /ak sept’/ (chấp nhận)
• accession /ak sesh’ un/ (bổ sung)
• accessories /ak sess’ o reez/ (phụ tùng)
• applicable /ap’ pli ka bl/** (có thể áp dụng)
• architect /ar’ ki tekt/ (kiến trúc sư)
• arctic /ark’ tik/ (giá rét)
• area /air’ ee a/ (khu vực)
• attacked /a takt’/ (bị tấn công)
• attitude /at’ i tyud/ (thái độ)
• attorney /a ter’ nee/** (luật sư)
• autopsy /aw’ top see/** (mổ xẻ)
• avenue /av’ a nyu/ (đại lộ)
• aviation /ay vi ay’ shun/ (hàng không)
• battery /bat’ er e/ (không phải là: /bat’ tree/) (cục pin)
• being (pronounce the g) (là)
• beneficent /be neff’ i sent/ (từ thiện)
• bicycle /by’ sik l/ (xe đạp)
• biography /by og’ ra fee/ (tiểu sử)
• breadth /bredth/; (phát âm chữ d) (phóng khoáng)
• casualty /cazh’ ul tee/ (trang phục hàng ngày)
• champion /cham’ pee un/ (chức vô địch)
• chastisement /chass tyze’ ment/ (sự trùng phạt)
• chauffeur /show’ ferr/** (tài xế)
• chestnut /chess’ nut/ (hạt dẻ)
• chocolate /chock’ o lut/ (sô cô la)
• clique /klik/** (bè phái)
• comment /com’ ment/ (bình luận)
• compromise /com’ pro myze/ (thoả hiệp)
• concave /con cayv’/ (lõm hình lòng chảo)
• concentrate /con’ sen trayt/ (tập trung)
• concierge /con se erzh’/** (người giữ cửa)
• condolence /con doe’ lens/ (lời chia buồn)
• conversant /con ver’ sunt/** (thông thạo)
• convex /con vex’/ (lồi)
• corps /kor/ (quân đoàn)
• creek /kreek/; (không phải: /krik/) (nhánh sông)
• cruel /kroo’ el/ (ác độc)
• data /day’ tah/** (dữ liệu)
• deaf /def/ (điếc)
• decade /deck’ ayd/ (thập kỷ)
• decisive /dee sy’ siv/ (mang tính quyết định)
• defect /de fekt/ (khuyết điểm)
• deficit /def’ i sit/ (khủng hoảng)
• demonstrable /de mon’ stra bl/ (có thể chứng minh được)
• depot /dee’ po/ (kho chứa)
• depths /(phát âm chữ th)/ (chiều sâu)
• dessert /de zert’/ (món tráng miệng)
• detour /dee’ toor/ (đường vòng)
• diamond /dy’ a mund/** (kim cương)
• distribute /dis trib’ yute/ (phân phối)
• height /hyt/; (không phát âm từ cuối thành th) (chiều cao)
• heinous /hay’ nuss/** (dã man)
• herculean /herk yu lee’ un/ (khoẻ phi thường)
• heroism /her’ o izm/ (chủ nghĩa anh hùng)
• homeopathy /ho mee opp’ a thee/ (phép chữa vi lượng đồng cân)
• horizon /ho ryz’ un/ (bình minh)
• hostile /hoss’ til/** (thù địch)
• hundred (phát âm như viết, không đọc thành /hunnerd/) (một trăm)
• idea /eye dee’ a/ (ý tưởng)
• ignoramus /ig no ray’ muss/ (kẻ ngu dốt)
• immediate /im mee’ dee ut/ (ngay lập tức)
• impious /im’ pee uss/ (không tín ngưỡng)
• incognito /in cog nee’ toe/ (người giấu tên)
• incomparable /in com’ pa ra bl/ (có một không hai)
• indictment /in dyt’ ment/ (cáo trạng)
• industry /in’ dus tree/** (công nghiệp)
• inexorable /in eks’ o ra bl/ (không lay chuyển được)
• inexplicable /in eks’ pli ka bl/ (không thể giải nghĩa được)
• infamous /in’ fa muss/ (không nổi tiếng)
• inquiry /in kwy’ ree/** (yêu cầu)
• Iowa /I’ o wah/ (tiểu bang Iowa)
• irrevocable /ir rev’ o ka bl/** (không thể huỷ bỏ)
• Italian /Itt al’ yun/ (tiếng Ý)
• italics /ih tal’ iks/ (in nghiêng)
• judiciary /joo dish’ a ree/ (bộ máy tư pháp)
• just ( phát âm như được viết; không đọc thành /jest/) (chỉ)
• knew /nyu/ (phân từ của know – biết)
• lapel /la pel’/ (ve áo)
• large /larj/; (không phát âm chữ d) (rộng)
• latent /lay’ tent/ (ngấm ngầm)
• length (phát âm chữ g; không đọc thành /lenth/) (độ dài)
• library (phát âm như viết; không đọc thành /ly’ bay ree/) (thư viện)
• lieu /lyu/ (thay cho)
• lightning /lyt’ ning/ (không đọc thành /lyt’ en ning/) (chớp)
• long-lived /long’ lyvd’/** (sống lâu)
• longevity /lon jev’ i tee/ (tuổi thọ)
• luxury /luk’ shu ree/ (không đọc thành /lug’ shu ree/)** (xa xỉ)
• lyceum /ly see’ um/ (nơi học tập)
• manufacture /manyu fakt’ chyur/ (nhà máy)
• maturity /ma tyu’ rit tee/ (sự trưởng thành)
• memorable /mem’ uh ra bl/ (đáng nhớ)
• mischievous /miss’ cha vuss/** (có hại)
• municipal /myu niss’ i pul/ (thuộc thành phố)
• museum /myu zee’ um/ (bảo tàng)
• new /nyu/ (mới)
• slippery (đọc như viét; không đọc là: /slip’ ree/) (trơn)
• solace /sol’ uss/** (sự an ủi)
• solder /sod’ er/ (hợp kim)
• sphere /sfeer/** (hình elíp)
• status /stay’ tuss/** (trạng thái)
• strictly (đọc như viết; không đọc là: /strick’ li/) (một cách nghiêm khắc)
• subpoena /sup pee’ na/ (đòi ra hầu toà)
• subtle /sut’ tl/ (phảng phất)
• suit /sute/ (phù hợp)
• superfluous /soo per’ floo uss/ (vô dụng)
• surprise /ser pryz’/ (ngạc nhiên)
• telegrapher /tell egg’ ra fer/ (nhân viên điện báo)
• temperament (đọc như viết, không đọc thành: /tem’ per ment/** (tính khí)
• tenet /ten’ ett/ (nguyên lí)
• theater /thee’ a ter/** (rạp hát)
• tract (phát âm như viết; không đọc là: /track/)** (vùng đất rộng)
• trembling (đọc như viết; không đọc là: /trem’ bol ing/) (run sợ)
• tremendous /tre men’ dus/ (khổng lồ)
• accidentally /ak si den’ tal e/ (một cách tình cờ)
• acclimate /a kly’ mut/** (thích nghi)
• address (**) /a dress’/ (địa chỉ)
• admirable (**) /ad’ ma ra bl/ (đáng ngưỡng mộ)
• adult /a dult’/ (không phải là / add’ ult/ (trưởng thành)
• aerial /air’ ree al/ (trên không)
• ally (động từ: /al ly’/; danh từ: / al’ ly/ (đồng minh)
• divide /divyd’/ (phân chia)
• doing /doo’ ing/; (phát âm chữ g) (đang làm)
• drowned /drownd/ (một âm tiết, không phải là: /drownded/) (chết đuối)
• duly /dyu’ lee/ (đúng đắn)
• duty /dyu’ tee/ (trách nhiệm)
• edition /eh dish’ un/ (ấn bản)
• educate /edd’ yu kate/ (giáo dục)
• elm (phát âm như được viết, không đọc là elum) (cây đu)
• envelo (động từ: /en vell’ up/; (bao phủ)
• envelope (danh từ: /en’ va lowp/) (phong bì)
• epitome /ee pitt’ o mee/ (bản tóm tắt)
• equitable /ek’ wi ta bl/** (công bằng)
• era /ihr’ a/ (kỷ nguyên)
• err /urr; đánh vần như fur)** (sai lầm)
• etiquette /ett’ i kett/ (đèn cồn)
• every /ev’ a ree/ (mỗi)
• exigency /eks’ i jen see/ (tình trạng khẩn cấp)
• exponent /eks po’ nent/ (người biểu diễn)
• exquisite /eks’ kwi zit/** (tinh tế)
• extant /eks’ tent/ (ứng khẩu)
• extraordinary /eks tror’ di ner ee/ (bất thường)
• fact (phát âm chữ t) (thực tế)
• family /fam’ a lee/ (gia đình)
• fasten /fass’ en/ (làm cho nhanh lên)
• favorite /fay’ vo ritt/ (ưa thích)
• figure /fig’ yur/ (con số)
• film (phát âm như viết, không phải là: /fill um/) (phim)
• finance (động từ) /fi nans’/** (đầu tư)
• finance (danh từ) /fi’ nans/ (tài chính)
• financial /fin nan’ shul/ (thuộc về tài chính)
• financier /fin nan seer’/ (chuyên gia tài chính)
• forehead /for’ id/ (trán)
• forte /for’ tay/ (mạnh)
• formidable /for’ mi da bl/** (dữ dội)
• fragmentary /frag’ men ter ee/ (rời rạc)
• friendship /frend’ ship/ (phát âm chữ d) (tình bạn)
• genuine /jenn’ yu inn/ (hàng thật)
• gingham /ghing’ um/ (cái ô)
• glisten /gliss’ en/ (sáng lấp lánh)
• gondola /gonn’ do la/ (thuyền đáy bằng)
• government /guv’ ern ment/; (phát âm cả n’s) (chính phủ)
• grievous /gree’ vuss/ (đau buồn)
• guardian /gar’ dee un/ (người bảo vệ)
• hasten /hayss’ en/ (thúc giục)
• oblique /o bleek’/ (xiên, chéo)
• office /off’ fiss/ (không đọc thành: /aw’ fuss/) (văn phòng)
• often /off’ en/ (thường xuyên)
• on (đọc như viết, không đọc thành: /awn/) (ở trên)
• ordeal /or deel’/ (sự thử thách)
• osteopath /oss’ tee o path/ (người nắn xương)
• osteopathy /oss tee opp’ a thee/ (thuật nắn xương)
• overalls (đọc như viết, không đọc thành: /over halls/) (toàn thể)
• parade /pa rayd’/ (không đọc là: /prayd/) (diễu hành)
• partner (đọc như viết, không đọc là: /pard’ ner/) (đối tác)
• patron /pay’ trun/ (người đỡ đầu)
• pecan /pe kon’/ (cây hồ đào)
• pecuniary /pee kyu’ nee er ee/** (thuộc tiền)
• peremptory /per emp’ te ree/ (cưỡng bách)
• piano /pee an’ o/ (đàn piano)
• picture /pik’ tyur/ (bức tranh)
• pique /peek/ (xúc phạm)
• plumber /plum’ er/ (thợ ống nước)
• positively /poz’ it tiv lee/ (tích cực)
• possess /po zess’/ (chiếm hữu)
• precedence /pre see’ dens/** (quyền ưu tiên)
• reface /pref’ iss/ (ốp bề mặt mới)
• preferable /pref’ er a bl/ (thích hợp hơn)
• prescription /pre scrip’ shun/ (mệnh lệnh)
• presentation /prez en tay’ shun/ (bài thuyết trình)
• radiator /ray’ dee ay tor/ (vật bức xạ)
• radio /ray’ dee o/ (đài)
• rambling (đọc như viết, không đọc là: /ram’ bol ing/) (lang thang)
• realm (đọc như viết; không đọc là: /rellum/) (vương quốc)
• recognize /rek’ og nyz/ (nhận ra)
• recourse /ree’ cors/ (trông cậy)
• refutable /re fyut’ a bl/ (có thể bác bỏ)
• reputable /rep’ yut a bl/ (đáng kính trọng)
• research /re serch’/ (nghiên cứu)
• resources /ree sors’ ez/ (tài nguyên)
• respite /res’ pit/** (trì hoãn)
• revocable /rev’ o ka bl/** (có thể huỷ bỏ)
• robust /ro bust’/** (cường tráng)
• romance /ro mans’/ (lãng mạn)
• Roosevelt /Ro’ za velt/; (không bao giờ đọc là: /Roose’ a velt/)** (tổng thống Roosevelt)
• route /root/ (lộ trình)
• sagacious /sa gay’ shuss/ (thông minh)
• schism /si’ zem/ (sự phân li)
• simultaneous /sy mul tay’ nee uss/ (đồng thời)
• short-lived /short’ lyvde’/** (đoản thọ)
• tribune /trib’ yun/ (khán đài)
• tube /tyub/ (ống)
• Tuesday /tyuz’ day/** (thứ Ba)
• tumult /tyu’ mult/ (sự lộn xộn)
• umbrella (phát âm như khi viết, không đọc thành: /um ba rel’ lah/)** (cái ô)
• usurp /yu serp’/ (tiếm quyền)
• Utica /yu’ tik a/ (đại học Utica)
• vagary /va gair’ ee/** (thói đỏng đảnh)
• vehement /vee’ a ment/** (mãnh liệt)
• vehicle /vee’ ih kel/** (phương tiện giao thông)
• verbose /ver bowss’/ (dài dòng)
• was /wahz/ (đã là)
• water /wa’ ter/** (nước)
• what /hwot/; (không đọc là: /wot/)** (cái gì)
• wheel /hweel/; (không đọc là: /weel/)** (bánh xe)
• whether /hweth’ er/** (có hay không)
• white /hwyt/** (màu trắng)
• wrestle /res’ l/ (vật lộn)